--

căm hờn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căm hờn

+  

  • To resent and hate
    • trút căm hờn lên đầu giặc
      to pour resentment and hatred on the enemy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm hờn"
Lượt xem: 631